Trang chủ6919 • TPE
add
Caliway Biopharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
783,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
785,00 NT$ - 796,00 NT$
Phạm vi một năm
436,00 NT$ - 1.020,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
121,06 T TWD
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 227,48 Tr | -6,62% |
Thu nhập ròng | -175,56 Tr | 19,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,96 Tr | 6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,55 T | 169,12% |
Tổng tài sản | 9,66 T | 164,37% |
Tổng nợ | 95,36 Tr | -23,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 130,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,56 Tr | 19,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,07 Tr | 26,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,51 T | 277.414,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,16 Tr | 471,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 T | 1.575,70% |
Dòng tiền tự do | -120,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web