Trang chủ6890 • TPE
add
LAI YIH Footware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
288,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
284,00 NT$ - 293,50 NT$
Phạm vi một năm
238,50 NT$ - 538,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
70,95 T TWD
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
17,34
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,68 T | 24,60% |
Chi phí hoạt động | 659,35 Tr | 9,43% |
Thu nhập ròng | 913,46 Tr | 23,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | -0,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,66 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 13,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | 10,39% |
Tổng tài sản | 34,63 T | 21,98% |
Tổng nợ | 8,19 T | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 913,46 Tr | 23,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,54 Tr | 95,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -564,94 Tr | 21,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -404,37 Tr | -462,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,83 Tr | 101,08% |
Dòng tiền tự do | -63,75 Tr | 95,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
46.895