Trang chủ688750 • SHA
add
Hunan Xiangto Gldky Ttn Indty Tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,58 ¥ - 18,87 ¥
Phạm vi một năm
17,41 ¥ - 37,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,71 T CNY
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
39,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | 1.799,32% |
Chi phí hoạt động | 482,02 Tr | 1.419,85% |
Thu nhập ròng | -1,08 T | -2.778,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,74 Tr | -383,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,65 T | 2.514,65% |
Tổng tài sản | 222,68 T | 7.978,71% |
Tổng nợ | 174,52 T | 17.813,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 T | -2.778,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 T | 20.163,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,09 Tr | -16,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,84 T | -32.081,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 T | -11.315,15% |
Dòng tiền tự do | -77,75 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
548