Trang chủ688733 • SHA
add
Anhui Estone Materials Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,53 ¥ - 17,12 ¥
Phạm vi một năm
12,00 ¥ - 27,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
291,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,94 Tr | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 39,98 Tr | -4,14% |
Thu nhập ròng | -16,80 Tr | 6,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,01 | 11,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 Tr | 166,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 827,01 Tr | -19,78% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 7,19% |
Tổng nợ | 1,19 T | 28,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,80 Tr | 6,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,24 Tr | -78,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,94 Tr | 3,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,39 Tr | -17,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -308,81 Tr | -17,36% |
Dòng tiền tự do | -133,76 Tr | -88,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
766