Trang chủ688669 • SHA
add
Polyrocks Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,16 ¥ - 18,88 ¥
Phạm vi một năm
9,17 ¥ - 19,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -7,36% |
Chi phí hoạt động | 102,60 Tr | -2,42% |
Thu nhập ròng | 8,37 Tr | 186,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | 192,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,61 Tr | 43,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,67 Tr | -13,81% |
Tổng tài sản | 4,97 T | -3,10% |
Tổng nợ | 3,47 T | 2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,37 Tr | 186,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,14 Tr | -37,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,52 Tr | 12,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,97 Tr | 283,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,44 Tr | 646,67% |
Dòng tiền tự do | -56,37 Tr | 54,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2.172