Trang chủ688663 • SHA
add
WindSun Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,06 ¥ - 26,60 ¥
Phạm vi một năm
16,14 ¥ - 28,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CNY
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
22,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,50 Tr | 11,81% |
Chi phí hoạt động | 55,93 Tr | 3,90% |
Thu nhập ròng | 28,09 Tr | -30,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 | -37,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,34 Tr | -27,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 860,32 Tr | 53,33% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 27,09% |
Tổng nợ | 1,79 T | 46,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,09 Tr | -30,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,80 Tr | 47,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -533,86 N | -111,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,17 Tr | 14,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,84 Tr | 111,68% |
Dòng tiền tự do | -36,82 Tr | 83,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
930