Trang chủ688625 • SHA
add
GCH Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,09 ¥ - 46,26 ¥
Phạm vi một năm
29,68 ¥ - 56,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T CNY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
24,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,17 Tr | 14,97% |
Chi phí hoạt động | 31,74 Tr | 28,51% |
Thu nhập ròng | 71,46 Tr | 15,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,46 | 0,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,94 Tr | 15,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,13 Tr | 47,23% |
Tổng tài sản | 3,36 T | 15,13% |
Tổng nợ | 1,98 T | 19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,46 Tr | 15,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,17 Tr | 123,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,74 Tr | -129,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 Tr | 87,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,43 Tr | 87,40% |
Dòng tiền tự do | 33,75 Tr | 111,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
191