Trang chủ688620 • SHA
add
Guangzhou Anyka Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,59 ¥ - 11,85 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 22,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
9,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,85 Tr | -8,10% |
Chi phí hoạt động | 44,76 Tr | 9,88% |
Thu nhập ròng | -22,10 Tr | -350,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,70 | -389,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,61 Tr | -36,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,66 Tr | -35,10% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -4,24% |
Tổng nợ | 231,09 Tr | 18,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,10 Tr | -350,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,17 Tr | -87,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,29 Tr | 113,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,36 Tr | -46,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,66 Tr | 24,79% |
Dòng tiền tự do | -79,93 Tr | -69,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
405