Trang chủ688573 • SHA
add
Shenzhen Xinyuren Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,18 ¥ - 17,77 ¥
Phạm vi một năm
12,69 ¥ - 26,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T CNY
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,74 Tr | 68,44% |
Chi phí hoạt động | -13,44 Tr | -123,50% |
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | -89,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,35 Tr | 135,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,57 Tr | -61,65% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 10,41% |
Tổng nợ | 1,22 T | 33,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 825,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | -89,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,74 Tr | -2.153,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,34 Tr | 83,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,56 Tr | 371,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,27 Tr | 72,94% |
Dòng tiền tự do | 74,98 Tr | 161,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
884