Trang chủ688569 • SHA
add
Beijing Tieke Shougang Rlway-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,01 ¥
Phạm vi một năm
17,47 ¥ - 27,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T CNY
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
24,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,53 Tr | -38,58% |
Chi phí hoạt động | 56,83 Tr | -3,29% |
Thu nhập ròng | 21,73 Tr | -60,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,62 | -35,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,35 Tr | -40,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 6,91% |
Tổng tài sản | 3,80 T | 0,44% |
Tổng nợ | 467,89 Tr | -18,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,73 Tr | -60,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,09 Tr | -28,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 180,43 Tr | 692,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,22 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,12 Tr | 335,61% |
Dòng tiền tự do | -110,85 Tr | 12,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
558