Trang chủ688529 • SHA
add
Dalian Haosen Intelligent Mnfctrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,46 ¥ - 17,97 ¥
Phạm vi một năm
10,61 ¥ - 25,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T CNY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,85 Tr | 15,03% |
Chi phí hoạt động | 114,38 Tr | 26,08% |
Thu nhập ròng | -31,56 Tr | -592,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,24 | -527,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,65 Tr | -125,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 38,05% |
Tổng tài sản | 6,85 T | 19,69% |
Tổng nợ | 4,86 T | 35,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,56 Tr | -592,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,72 Tr | 175,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,68 Tr | 51,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,33 Tr | 70,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 490,10 Tr | 499,99% |
Dòng tiền tự do | 731,24 Tr | 322,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.446