Trang chủ688525 • SHA
add
Công nghệ lưu trữ BIWIN
Giá đóng cửa hôm trước
61,40 ¥
Phạm vi một năm
40,13 ¥ - 85,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,27 T CNY
Số lượng trung bình
12,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | -10,62% |
Chi phí hoạt động | 256,17 Tr | 21,94% |
Thu nhập ròng | -197,50 Tr | -217,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,80 | -231,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,11 Tr | -187,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 174,54% |
Tổng tài sản | 9,38 T | 45,09% |
Tổng nợ | 7,07 T | 63,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,50 Tr | -217,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,42 Tr | -128,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,42 Tr | -172,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 T | 1.514,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 872,42 Tr | 167,94% |
Dòng tiền tự do | -338,28 Tr | -294,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.078