Trang chủ688520 • SHA
add
Sinocelltech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,32 ¥ - 37,22 ¥
Phạm vi một năm
31,07 ¥ - 52,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,25 T CNY
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
176,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,74 Tr | -15,15% |
Chi phí hoạt động | 437,53 Tr | 21,61% |
Thu nhập ròng | 63,77 Tr | -14,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,27 | 1,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,89 Tr | -7,91% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 21,99% |
Tổng nợ | 3,25 T | -2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -40,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,77 Tr | -14,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,92 Tr | -161,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,04 Tr | 52,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,93 Tr | 2.855,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,07 Tr | -126,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
2.277