Trang chủ688518 • SHA
add
Shenzhen United Winners Laser Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,47 ¥ - 15,95 ¥
Phạm vi một năm
11,20 ¥ - 22,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T CNY
Số lượng trung bình
6,87 Tr
Tỷ số P/E
29,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,27 Tr | 19,54% |
Chi phí hoạt động | 180,03 Tr | 5,65% |
Thu nhập ròng | 46,92 Tr | 65,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 7,98% |
Tổng tài sản | 7,29 T | 6,24% |
Tổng nợ | 4,09 T | 7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,92 Tr | 65,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,47 Tr | 120,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,19 Tr | -44,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,45 Tr | 12,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,83 Tr | 596,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
4.350