Trang chủ688459 • SHA
add
China Railway Harbin Grop of Tchnlgy Crp
Giá đóng cửa hôm trước
9,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,62 ¥ - 9,70 ¥
Phạm vi một năm
7,73 ¥ - 12,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
38,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,01 Tr | 8,03% |
Chi phí hoạt động | 52,19 Tr | 1,43% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -142,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 | -138,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 233,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | -1,62% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 5,30% |
Tổng nợ | 639,83 Tr | 26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -142,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,84 Tr | 454,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,67 Tr | 64,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -341,77 N | -8,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,83 Tr | 261,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.213