Trang chủ688458 • SHA
add
Maxic Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,73 ¥ - 41,38 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 43,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,14 Tr | 32,18% |
Chi phí hoạt động | 49,23 Tr | 19,40% |
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | 127,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | 120,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -658,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -12,26% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -7,50% |
Tổng nợ | 94,58 Tr | 18,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | 127,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 Tr | 80,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,81 Tr | 123,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,33 Tr | 5,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,92 Tr | 107,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
272