Trang chủ688403 • SHA
add
Union Semiconductor Hefei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,55 ¥ - 9,75 ¥
Phạm vi một năm
6,37 ¥ - 11,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 T CNY
Số lượng trung bình
15,69 Tr
Tỷ số P/E
46,11
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,58 Tr | 18,80% |
Chi phí hoạt động | 39,04 Tr | 16,53% |
Thu nhập ròng | 40,59 Tr | 54,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,84 | 29,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,38 Tr | 46,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,80 Tr | 878,46% |
Tổng tài sản | 4,66 T | 27,11% |
Tổng nợ | 1,41 T | 141,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 826,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,59 Tr | 54,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,30 Tr | 30,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,93 Tr | 41,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | -103,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,93 Tr | 202,44% |
Dòng tiền tự do | -125,65 Tr | 36,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.559