Trang chủ688360 • SHA
add
Damon Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,90 ¥ - 27,80 ¥
Phạm vi một năm
10,30 ¥ - 29,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T CNY
Số lượng trung bình
5,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,98 Tr | 25,55% |
Chi phí hoạt động | 69,11 Tr | 6,99% |
Thu nhập ròng | 31,64 Tr | 49,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,01 | 18,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,95 Tr | 26,22% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 13,27% |
Tổng nợ | 1,52 T | 22,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,64 Tr | 49,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,86 Tr | -114,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,40 Tr | 22,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,09 Tr | 9.345,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,89 Tr | 29,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.186