Trang chủ688351 • SHA
add
Shanghai Microport EP MedTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,65 ¥ - 21,10 ¥
Phạm vi một năm
16,14 ¥ - 26,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,88 T CNY
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
150,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,10 Tr | 16,77% |
Chi phí hoạt động | 51,03 Tr | -8,31% |
Thu nhập ròng | 17,87 Tr | 328,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,17 | 266,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,91 Tr | 438,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -2,10% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 4,04% |
Tổng nợ | 155,58 Tr | 1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,87 Tr | 328,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,79 Tr | 455,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,94 Tr | -73,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -519,18 N | 78,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,65 Tr | -47,82% |
Dòng tiền tự do | -61,10 Tr | -742,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
500