Trang chủ688323 • SHA
add
Rayitek Hi-Tech Film Co Ltd Shenzhen
Giá đóng cửa hôm trước
13,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,23 ¥ - 13,71 ¥
Phạm vi một năm
9,06 ¥ - 18,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,92 Tr | 48,25% |
Chi phí hoạt động | 18,14 Tr | 3,30% |
Thu nhập ròng | -8,60 Tr | 27,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,20 Tr | 162,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,21 Tr | 91,46% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 4,76% |
Tổng nợ | 1,62 T | 11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,60 Tr | 27,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,68 Tr | 4.022,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,56 Tr | -29,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,66 Tr | 180,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,77 Tr | 206,35% |
Dòng tiền tự do | 212,91 Tr | 552,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
531