Trang chủ688310 • SHA
add
Maider Medical Industry Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,56 ¥ - 11,90 ¥
Phạm vi một năm
9,17 ¥ - 20,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T CNY
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,18 Tr | -45,87% |
Chi phí hoạt động | 29,67 Tr | -2,59% |
Thu nhập ròng | -10,80 Tr | -202,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,87 | -289,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,53 Tr | -152,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,10 Tr | -11,20% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -1,96% |
Tổng nợ | 271,48 Tr | 69,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,80 Tr | -202,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,71 Tr | 187,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,24 Tr | -47,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,82 Tr | 441,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -627,81 N | 94,93% |
Dòng tiền tự do | 23,82 Tr | 144,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
657