Trang chủ688255 • SHA
add
Hangzhou Kaierda Welding Robot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,70 ¥ - 36,21 ¥
Phạm vi một năm
16,36 ¥ - 51,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
4,22 Tr
Tỷ số P/E
154,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,66 Tr | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 26,74 Tr | 21,61% |
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | -59,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -60,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,49 Tr | -51,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,07 Tr | -47,72% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -0,03% |
Tổng nợ | 150,00 Tr | -18,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | -59,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,63 Tr | 145,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,25 Tr | -91,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,76 Tr | 161,70% |
Dòng tiền tự do | -418,45 Tr | -39,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
477