Trang chủ688252 • SHA
add
Jadard Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,00 ¥ - 23,49 ¥
Phạm vi một năm
12,40 ¥ - 30,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,47 T CNY
Số lượng trung bình
6,31 Tr
Tỷ số P/E
30,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,27 Tr | 60,52% |
Chi phí hoạt động | 68,48 Tr | 62,07% |
Thu nhập ròng | 70,57 Tr | 116,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,73 | 35,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,42 Tr | 116,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 7,12% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 19,50% |
Tổng nợ | 410,73 Tr | 41,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,57 Tr | 116,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,47 Tr | 39,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,09 Tr | 448,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -533,46 N | 98,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,94 Tr | 140,04% |
Dòng tiền tự do | -74,55 Tr | -11,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
262