Trang chủ688220 • SHA
add
ASR Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
83,00 ¥ - 88,10 ¥
Phạm vi một năm
28,70 ¥ - 118,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,10 T CNY
Số lượng trung bình
10,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 909,95 Tr | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 350,88 Tr | 2,91% |
Thu nhập ròng | -122,24 Tr | 2,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,43 | 11,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,35 Tr | 32,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | -21,97% |
Tổng tài sản | 6,41 T | -10,19% |
Tổng nợ | 799,31 Tr | -12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,24 Tr | 2,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,22 Tr | 19,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 461,08 Tr | 532,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,99 Tr | 115,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,40 Tr | 454,24% |
Dòng tiền tự do | -172,58 Tr | 42,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
1.268