Trang chủ688218 • SHA
add
Jiangsu Beiren Smart Mnfctrng Tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,08 ¥ - 23,05 ¥
Phạm vi một năm
12,44 ¥ - 31,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CNY
Số lượng trung bình
4,32 Tr
Tỷ số P/E
112,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,87 Tr | -41,95% |
Chi phí hoạt động | 22,35 Tr | 20,40% |
Thu nhập ròng | -18,99 Tr | -544,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,39 | -864,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,24 Tr | -180,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,76 Tr | -22,56% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -1,41% |
Tổng nợ | 951,58 Tr | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,99 Tr | -544,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,37 Tr | 40,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,87 Tr | 252,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,88 Tr | -28,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,30 Tr | 231,20% |
Dòng tiền tự do | -39,93 Tr | 41,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
770