Trang chủ688158 • SHA
add
UCloud Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,33 ¥ - 22,18 ¥
Phạm vi một năm
9,11 ¥ - 41,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 T CNY
Số lượng trung bình
26,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,51%
0,65%
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,74 Tr | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 137,24 Tr | 16,86% |
Thu nhập ròng | -44,73 Tr | 27,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,91 | 33,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,26 Tr | -39,73% |
Tổng tài sản | 3,32 T | -8,79% |
Tổng nợ | 961,19 Tr | -9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,73 Tr | 27,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,10 Tr | -165,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,22 Tr | 51,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,14 Tr | -166,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,73 Tr | 31,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
865