Trang chủ688148 • SHA
add
Guangdong Fangyun New Materls Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,53 ¥ - 4,67 ¥
Phạm vi một năm
3,45 ¥ - 7,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
6,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,37 Tr | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 25,49 Tr | -28,54% |
Thu nhập ròng | -49,65 Tr | -805,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,19 | -829,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,67 Tr | -122,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,90 Tr | -53,39% |
Tổng tài sản | 3,04 T | -14,08% |
Tổng nợ | 2,51 T | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,65 Tr | -805,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,27 Tr | -72,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,58 Tr | 262,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,03 Tr | -128,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,24 Tr | -94,46% |
Dòng tiền tự do | -24,63 Tr | -3.242,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
953