Trang chủ688122 • SHA
add
Western Superconducting Technlgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,90 ¥ - 47,79 ¥
Phạm vi một năm
32,11 ¥ - 55,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,47 T CNY
Số lượng trung bình
9,85 Tr
Tỷ số P/E
35,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 35,31% |
Chi phí hoạt động | 120,43 Tr | 21,88% |
Thu nhập ròng | 169,99 Tr | 53,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,83 | 13,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,18 Tr | 84,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -16,32% |
Tổng tài sản | 14,14 T | 13,80% |
Tổng nợ | 6,68 T | 22,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 649,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,99 Tr | 53,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 Tr | -98,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,80 Tr | -237,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,24 Tr | -38,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,30 Tr | -87,65% |
Dòng tiền tự do | -227,09 Tr | -80,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
1.710