Trang chủ688101 • SHA
add
Suntar Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,02 ¥
Phạm vi một năm
10,67 ¥ - 16,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
13,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,69 Tr | -7,26% |
Chi phí hoạt động | 40,17 Tr | 8,81% |
Thu nhập ròng | 76,22 Tr | 14,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,91 | 23,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,39 Tr | -0,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 5,46% |
Tổng tài sản | 6,10 T | 9,66% |
Tổng nợ | 1,92 T | 17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,22 Tr | 14,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,19 Tr | -78,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,02 Tr | -104,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,18 Tr | 45,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,09 Tr | -101,49% |
Dòng tiền tự do | -25,86 Tr | 45,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
1.155