Trang chủ688089 • SHA
add
Cabio Biotech Wuhan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,86 ¥ - 25,80 ¥
Phạm vi một năm
12,11 ¥ - 30,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T CNY
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
28,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,97 Tr | 33,28% |
Chi phí hoạt động | 28,36 Tr | 14,84% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 85,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,85 | 38,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,25 Tr | 78,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,97 Tr | -10,28% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 7,51% |
Tổng nợ | 129,12 Tr | 29,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 85,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,89 Tr | -24,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,13 Tr | 91,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,14 Tr | 30.344,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,82 Tr | 214,44% |
Dòng tiền tự do | -39,12 Tr | 20,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
565