Trang chủ688087 • SHA
add
Intco Recycling Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,09 ¥ - 24,70 ¥
Phạm vi một năm
19,40 ¥ - 35,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
14,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 792,65 Tr | 25,19% |
Chi phí hoạt động | 124,72 Tr | 9,16% |
Thu nhập ròng | 72,32 Tr | 0,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | -20,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | 114,84% |
Tổng tài sản | 6,27 T | 39,42% |
Tổng nợ | 3,66 T | 67,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,32 Tr | 0,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,61 Tr | 44,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,50 Tr | 5,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,18 Tr | -754,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -308,16 Tr | -47,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
3.951