Trang chủ688077 • SHA
add
Earth-Panda Advancd Magntc Materl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,91 ¥ - 25,52 ¥
Phạm vi một năm
13,26 ¥ - 32,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
93,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,20 Tr | 14,60% |
Chi phí hoạt động | 50,22 Tr | 52,34% |
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | -16,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -27,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,67 Tr | 36,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,35 Tr | -9,44% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 7,14% |
Tổng nợ | 1,52 T | 15,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | -16,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 Tr | 122,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,94 Tr | 58,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,77 Tr | -74,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,18 Tr | -65,84% |
Dòng tiền tự do | -38,74 Tr | -1.548,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
1.628