Trang chủ688065 • SHA
add
Cathay Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
51,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,91 ¥ - 51,52 ¥
Phạm vi một năm
32,48 ¥ - 56,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,46 T CNY
Số lượng trung bình
3,93 Tr
Tỷ số P/E
57,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,77 Tr | 13,33% |
Chi phí hoạt động | 117,77 Tr | 14,64% |
Thu nhập ròng | 136,95 Tr | 30,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,65 | 14,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,13 Tr | 34,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,80 T | 116,46% |
Tổng tài sản | 24,69 T | 32,61% |
Tổng nợ | 3,54 T | -5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,95 Tr | 30,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,49 Tr | -59,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,23 Tr | 34,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,67 T | 19.904,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,45 T | 2.593,52% |
Dòng tiền tự do | -412,75 Tr | 31,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
1.735