Trang chủ688035 • SHA
add
Darbond Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,71 ¥ - 40,39 ¥
Phạm vi một năm
23,23 ¥ - 48,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T CNY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
51,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,31 Tr | 55,71% |
Chi phí hoạt động | 53,69 Tr | 42,41% |
Thu nhập ròng | 27,14 Tr | 96,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | 26,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,07 Tr | 121,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,85 Tr | 22,52% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 9,32% |
Tổng nợ | 670,53 Tr | 35,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,14 Tr | 96,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,00 Tr | -110,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,76 Tr | -113,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,92 Tr | -163,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,77 Tr | -121,80% |
Dòng tiền tự do | -129,99 Tr | -214,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
755