Trang chủ688023 • SHA
add
DBAPPSecurity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,09 ¥ - 47,37 ¥
Phạm vi một năm
26,38 ¥ - 80,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T CNY
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,12 Tr | 10,80% |
Chi phí hoạt động | 280,09 Tr | -15,83% |
Thu nhập ròng | -111,43 Tr | 44,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,82 | 49,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 24,11% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 3,92% |
Tổng nợ | 2,27 T | 7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,43 Tr | 44,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,28 Tr | 22,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,47 Tr | -191,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,03 Tr | 165,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,72 Tr | 32,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
3.604