Trang chủ688007 • SHA
add
Appotronics Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,08 ¥ - 14,31 ¥
Phạm vi một năm
11,81 ¥ - 20,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T CNY
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,38 Tr | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 130,13 Tr | 4,10% |
Thu nhập ròng | -21,36 Tr | -147,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,63 | -146,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,42 Tr | -44,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -1,01% |
Tổng tài sản | 4,09 T | -1,83% |
Tổng nợ | 1,45 T | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,36 Tr | -147,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,13 Tr | 424,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -604,81 Tr | -2.035,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,67 Tr | 129,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -518,04 Tr | -434,38% |
Dòng tiền tự do | -59,39 Tr | -1,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
1.439