Trang chủ688004 • SHA
add
Beijing Bohui Science & Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
15,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,53 ¥ - 16,51 ¥
Phạm vi một năm
9,48 ¥ - 21,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T CNY
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,89 Tr | -25,89% |
Chi phí hoạt động | 18,82 Tr | -11,56% |
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | 41,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,14 | 20,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | 62,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,09 Tr | 33,04% |
Tổng tài sản | 721,20 Tr | -3,54% |
Tổng nợ | 113,57 Tr | 34,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | 41,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,12 Tr | -10,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,14 Tr | -38,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,19 Tr | 9.569,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,21 Tr | 17,56% |
Dòng tiền tự do | -30,72 Tr | -5,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
280