Trang chủ6873 • TPE
add
HD Renewable Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
204,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
202,50 NT$ - 207,50 NT$
Phạm vi một năm
156,12 NT$ - 310,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,20 T TWD
Số lượng trung bình
818,30 N
Tỷ số P/E
19,41
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | 46,35% |
Chi phí hoạt động | 443,25 Tr | 168,52% |
Thu nhập ròng | 600,78 Tr | 19,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,57 | -18,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,38 | 10,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 825,13 Tr | 31,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | 15,26% |
Tổng tài sản | 18,53 T | 41,64% |
Tổng nợ | 9,25 T | 27,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 600,78 Tr | 19,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 650,16 Tr | 75,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 T | -93,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 T | 32,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -476,39 Tr | -454,79% |
Dòng tiền tự do | -554,34 Tr | 43,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
100