Trang chủ6863 • TYO
add
Nireco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.907,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.889,00 ¥ - 1.907,00 ¥
Phạm vi một năm
995,00 ¥ - 1.968,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,71 T JPY
Số lượng trung bình
41,70 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | 12,98% |
Chi phí hoạt động | 706,00 Tr | -3,02% |
Thu nhập ròng | 549,00 Tr | 132,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,23 | 105,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 692,25 Tr | 57,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | 9,83% |
Tổng tài sản | 19,35 T | 4,19% |
Tổng nợ | 2,56 T | -6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 549,00 Tr | 132,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
450