Trang chủ6862 • TYO
add
Minato Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
908,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
760,00 ¥ - 798,00 ¥
Phạm vi một năm
523,00 ¥ - 1.059,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T JPY
Số lượng trung bình
51,97 N
Tỷ số P/E
15,92
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
3,26%
3,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,37 T | 33,21% |
Chi phí hoạt động | 870,00 Tr | 3,33% |
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | -24,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -43,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,00 Tr | -14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -40,62% |
Tổng tài sản | 17,71 T | 10,37% |
Tổng nợ | 11,73 T | 14,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | -24,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
281