Trang chủ6850 • TYO
add
Chino Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.286,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.194,00 ¥ - 2.270,00 ¥
Phạm vi một năm
1.619,00 ¥ - 2.710,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,56 T JPY
Số lượng trung bình
29,97 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,83 T | 15,74% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 0,87% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 55,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,43 | 34,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | 62,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,13 T | 11,25% |
Tổng tài sản | 37,76 T | 3,38% |
Tổng nợ | 12,73 T | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 55,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
1.095