Trang chủ6845 • TYO
add
Azbil
Giá đóng cửa hôm trước
1.273,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.249,00 ¥ - 1.274,00 ¥
Phạm vi một năm
824,50 ¥ - 1.334,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
712,62 T JPY
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,47 T | -3,64% |
Chi phí hoạt động | 23,34 T | -1,41% |
Thu nhập ròng | 12,26 T | 11,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | 15,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,11 T | 6,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,90 T | 18,65% |
Tổng tài sản | 315,07 T | 0,43% |
Tổng nợ | 74,56 T | -16,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,26 T | 11,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
9.909