Trang chủ6828 • HKG
add
Beijing Gas Blue Sky Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
841,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,50 Tr
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 408,24 Tr | 9,72% |
Chi phí hoạt động | 36,59 Tr | 29,33% |
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | -40,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -45,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,82 Tr | -2.470,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,37 Tr | -0,94% |
Tổng tài sản | 4,45 T | -2,49% |
Tổng nợ | 2,97 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | -40,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,00 N | 99,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,18 Tr | 1.047,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,59 Tr | -401,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,28 Tr | -260,80% |
Dòng tiền tự do | -33,84 Tr | 25,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
564