Trang chủ6817 • TYO
add
Tập đoàn Sumida
Giá đóng cửa hôm trước
955,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
977,00 ¥ - 1.003,00 ¥
Phạm vi một năm
757,00 ¥ - 1.212,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,63 T JPY
Số lượng trung bình
276,24 N
Tỷ số P/E
40,93
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,39 T | -2,54% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | 1,32% |
Thu nhập ròng | 585,00 Tr | 68,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 71,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | -0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 T | 1,42% |
Tổng tài sản | 144,11 T | -5,42% |
Tổng nợ | 85,71 T | -6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 585,00 Tr | 68,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 T | -1,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | 50,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 749,00 Tr | -71,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 T | -37,77% |
Dòng tiền tự do | 2,02 T | 187,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1956
Trang web
Nhân viên
14.662