Trang chủ6800 • TYO
add
Công ty TNHH Yokowo
Giá đóng cửa hôm trước
1.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.198,00 ¥ - 1.216,00 ¥
Phạm vi một năm
1.018,00 ¥ - 2.197,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,62 T JPY
Số lượng trung bình
109,15 N
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,05 T | 6,38% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | 8,40% |
Thu nhập ròng | -330,00 Tr | -160,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | -156,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 13,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -140,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,12 T | -8,45% |
Tổng tài sản | 76,28 T | -0,17% |
Tổng nợ | 24,25 T | -6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,00 Tr | -160,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1951
Trang web
Nhân viên
8.055