Trang chủ67T • FRA
add
Hexicon AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0048 € - 0,0060 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 0,059 €
Giá trị vốn hóa thị trường
103,70 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -9,28 Tr | 17,43% |
Chi phí hoạt động | 14,96 Tr | -32,17% |
Thu nhập ròng | -124,48 Tr | -201,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 N | 264,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | -209,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,22 Tr | -28,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,24 Tr | 0,53% |
Tổng tài sản | 599,16 Tr | 19,44% |
Tổng nợ | 884,07 Tr | 76,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -284,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,48 Tr | -201,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,68 Tr | -34,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,95 Tr | 40,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,12 Tr | -51,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,18 Tr | -119,37% |
Dòng tiền tự do | -46,88 Tr | 9,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
27