Trang chủ6799 • TPE
add
M3 Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
96,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
97,00 NT$ - 100,50 NT$
Phạm vi một năm
83,20 NT$ - 165,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T TWD
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
34,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,89 Tr | 10,65% |
Chi phí hoạt động | 71,13 Tr | 9,81% |
Thu nhập ròng | 48,82 Tr | 23,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,85 | 11,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | 19,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,07 Tr | 63,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 11,32% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 12,05% |
Tổng nợ | 305,46 Tr | -6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,82 Tr | 23,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,57 Tr | -13,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,74 Tr | -50,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,27 Tr | 59,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,43 Tr | -216,73% |
Dòng tiền tự do | 149,66 Tr | -25,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web