Trang chủ6777 • TYO
add
Santec Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.535,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.355,00 ¥ - 4.500,00 ¥
Phạm vi một năm
3.375,00 ¥ - 9.480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,71 T JPY
Số lượng trung bình
91,26 N
Tỷ số P/E
10,42
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,71 T | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 41,36% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -27,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,88 | -25,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | -18,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,54 T | 32,72% |
Tổng tài sản | 29,53 T | 14,32% |
Tổng nợ | 8,10 T | 0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -27,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1979
Trang web
Nhân viên
310