Trang chủ6771 • TPE
add
Ping Ho Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,50 NT$ - 63,10 NT$
Phạm vi một năm
48,00 NT$ - 75,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T TWD
Số lượng trung bình
58,54 N
Tỷ số P/E
15,74
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,80 Tr | 8,58% |
Chi phí hoạt động | 34,51 Tr | 13,62% |
Thu nhập ròng | 41,76 Tr | 34,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,50 | 23,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 33,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,92 Tr | 16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,09 Tr | 52,65% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 11,68% |
Tổng nợ | 559,42 Tr | -16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 911,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,76 Tr | 34,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,25 Tr | -17,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,51 Tr | 21,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,44 Tr | 12.545,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,18 Tr | 446,80% |
Dòng tiền tự do | 26,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
82