Trang chủ6742 • TPE
add
Vactronics Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
52,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,10 NT$ - 53,60 NT$
Phạm vi một năm
40,50 NT$ - 88,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T TWD
Số lượng trung bình
717,46 N
Tỷ số P/E
174,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,06 Tr | 9,78% |
Chi phí hoạt động | 25,47 Tr | 9,66% |
Thu nhập ròng | 15,55 Tr | 311,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | 293,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,12 Tr | 8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,77 Tr | 10,61% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -4,36% |
Tổng nợ | 447,48 Tr | -6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,55 Tr | 311,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,46 Tr | 185,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,04 Tr | 74,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,29 Tr | -98,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,94 Tr | -39,54% |
Dòng tiền tự do | 93,44 Tr | 149,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
195